Có 2 kết quả:
往复运动 wǎng fù yùn dòng ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 往復運動 wǎng fù yùn dòng ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
wǎng fù yùn dòng ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backwards and forwards action (e.g. of piston or pump)
(2) reciprocating motion
(2) reciprocating motion
Bình luận 0
wǎng fù yùn dòng ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backwards and forwards action (e.g. of piston or pump)
(2) reciprocating motion
(2) reciprocating motion
Bình luận 0